siêu cấu trúc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: siêu cấu trúc+
- (sinh vật) Ultrastructure
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "siêu cấu trúc"
- Những từ có chứa "siêu cấu trúc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sublime transcendent architectonics architecture superconductivity architectonic superangelic structure superspirituality superfluidity more...
Lượt xem: 429